Thời gian hiện tại ở Asfal Aḩsan, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Asfal Aḩsan. Đánh bẩy Asfal Aḩsan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asfal Aḩsan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asfal Aḩsan, nhiều khách sạn ở Asfal Aḩsan, dân số ở Asfal Aḩsan, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Asfal Aḩsan, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:19
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asfal Aḩsan, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Asfal Aḩsan, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°54'37" 16.9102 |
Kinh độ | 43°13'60" 43.2332 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,395 |
Về Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,454 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,292,371 |
Sân bay gần Asfal Aḩsan, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 69 km 43 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 159 km 99 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 192 km 119 ml |