Thời gian hiện tại ở Shāţi’ aḑ Ḑalālimī, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Shāţi’ aḑ Ḑalālimī. Đánh bẩy Shāţi’ aḑ Ḑalālimī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shāţi’ aḑ Ḑalālimī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shāţi’ aḑ Ḑalālimī, nhiều khách sạn ở Shāţi’ aḑ Ḑalālimī, dân số ở Shāţi’ aḑ Ḑalālimī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shāţi’ aḑ Ḑalālimī, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:50
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shāţi’ aḑ Ḑalālimī, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Shāţi’ aḑ Ḑalālimī, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°38'55" 16.6487 |
Kinh độ | 43°18'59" 43.3165 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,628 |
Về Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 22,400 |
Tính số lượt xem | 12,279 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,885 |
Sân bay gần Shāţi’ aḑ Ḑalālimī, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 83 km 52 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 163 km 101 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 190 km 118 ml |