Thời gian hiện tại ở ‘Arājah, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – ‘Arājah. Đánh bẩy ‘Arājah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arājah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arājah, nhiều khách sạn ở ‘Arājah, dân số ở ‘Arājah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Arājah, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:04
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arājah, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về ‘Arājah, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°42'19" 16.7052 |
Kinh độ | 43°17'39" 43.2943 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 155,427 |
Về Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 22,400 |
Tính số lượt xem | 12,163 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,278,616 |
Sân bay gần ‘Arājah, Al Dhaher, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 79 km 49 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 169 km 105 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 183 km 114 ml |