Thời gian hiện tại ở Ahl al Waşaţ, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ahl al Waşaţ. Đánh bẩy Ahl al Waşaţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ahl al Waşaţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ahl al Waşaţ, nhiều khách sạn ở Ahl al Waşaţ, dân số ở Ahl al Waşaţ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ahl al Waşaţ, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:49
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ahl al Waşaţ, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ahl al Waşaţ, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°45'19" 16.7553 |
Kinh độ | 43°25'34" 43.4262 |
Dân số | 18 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,404 |
Về Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 21,526 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,249,442 |
Sân bay gần Ahl al Waşaţ, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 91 km 57 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 166 km 103 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 184 km 114 ml |