Thời gian hiện tại ở Qará aş Şuwayr, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Qará aş Şuwayr. Đánh bẩy Qará aş Şuwayr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qará aş Şuwayr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qará aş Şuwayr, nhiều khách sạn ở Qará aş Şuwayr, dân số ở Qará aş Şuwayr, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qará aş Şuwayr, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:55
:33 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qará aş Şuwayr, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Qará aş Şuwayr, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°47'60" 16.7999 |
Kinh độ | 43°21'16" 43.3544 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,075 |
Về Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 22,313 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,317,360 |
Sân bay gần Qará aş Şuwayr, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 83 km 52 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 174 km 108 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 176 km 109 ml |