Thời gian hiện tại ở Āl Abū Ghubārah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Āl Abū Ghubārah. Đánh bẩy Āl Abū Ghubārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Abū Ghubārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Abū Ghubārah, nhiều khách sạn ở Āl Abū Ghubārah, dân số ở Āl Abū Ghubārah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl Abū Ghubārah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:41
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Abū Ghubārah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Āl Abū Ghubārah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°54'50" 16.9138 |
Kinh độ | 43°23'59" 43.3997 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 159,581 |
Về Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 13,013 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,339,184 |
Sân bay gần Āl Abū Ghubārah, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 87 km 54 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 167 km 104 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 183 km 114 ml |