Thời gian hiện tại ở Banī Gharbān, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Banī Gharbān. Đánh bẩy Banī Gharbān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Gharbān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Gharbān, nhiều khách sạn ở Banī Gharbān, dân số ở Banī Gharbān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī Gharbān, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:56
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Gharbān, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Banī Gharbān, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°45'50" 16.7638 |
Kinh độ | 43°33'1" 43.5503 |
Dân số | 51 |
Tính số lượt xem | 92 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,449 |
Về Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,545 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,249,894 |
Sân bay gần Banī Gharbān, Saqayn, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 104 km 65 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 161 km 100 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 189 km 117 ml |