Thời gian hiện tại ở Madīnat Ḩāwī, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Madīnat Ḩāwī. Đánh bẩy Madīnat Ḩāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madīnat Ḩāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madīnat Ḩāwī, nhiều khách sạn ở Madīnat Ḩāwī, dân số ở Madīnat Ḩāwī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Madīnat Ḩāwī, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:42
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madīnat Ḩāwī, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Madīnat Ḩāwī, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°10'0" 17.1667 |
Kinh độ | 43°19'60" 43.3333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,847 |
Về Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,998 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,071 |
Sân bay gần Madīnat Ḩāwī, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 85 km 53 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 139 km 86 ml | |
BHH | Bisha Airport | 323 km 201 ml |