Thời gian hiện tại ở Hijrat Sārah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Hijrat Sārah. Đánh bẩy Hijrat Sārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hijrat Sārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hijrat Sārah, nhiều khách sạn ở Hijrat Sārah, dân số ở Hijrat Sārah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Hijrat Sārah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:32
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hijrat Sārah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Hijrat Sārah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°3'53" 17.0647 |
Kinh độ | 43°32'11" 43.5363 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,881 |
Về Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,932 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,627 |
Sân bay gần Hijrat Sārah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 103 km 64 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 160 km 99 ml | |
BHH | Bisha Airport | 340 km 211 ml |