Thời gian hiện tại ở Al Ḩashirah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Ḩashirah. Đánh bẩy Al Ḩashirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩashirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩashirah, nhiều khách sạn ở Al Ḩashirah, dân số ở Al Ḩashirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩashirah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:48
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩashirah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al Ḩashirah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°3'51" 17.0641 |
Kinh độ | 43°35'55" 43.5987 |
Dân số | 113 |
Tính số lượt xem | 189 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,518 |
Về Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,709 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,725 |
Sân bay gần Al Ḩashirah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 110 km 68 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 164 km 102 ml | |
BHH | Bisha Airport | 342 km 212 ml |