Thời gian hiện tại ở Āl Wahţān, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Āl Wahţān. Đánh bẩy Āl Wahţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Wahţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Wahţān, nhiều khách sạn ở Āl Wahţān, dân số ở Āl Wahţān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl Wahţān, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:30
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Wahţān, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Āl Wahţān, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°7'46" 17.1294 |
Kinh độ | 43°27'33" 43.4592 |
Dân số | 33 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,578 |
Về Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,711 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,560 |
Sân bay gần Āl Wahţān, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 97 km 60 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 149 km 93 ml | |
BHH | Bisha Airport | 331 km 206 ml |