Thời gian hiện tại ở Aş Şukhayrah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Aş Şukhayrah. Đánh bẩy Aş Şukhayrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şukhayrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şukhayrah, nhiều khách sạn ở Aş Şukhayrah, dân số ở Aş Şukhayrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şukhayrah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:16
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şukhayrah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Aş Şukhayrah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°6'2" 17.1005 |
Kinh độ | 43°29'41" 43.4946 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,595 |
Về Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,980 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,153 |
Sân bay gần Aş Şukhayrah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 100 km 62 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 154 km 96 ml | |
BHH | Bisha Airport | 335 km 208 ml |