Thời gian hiện tại ở Aş Şamakhīyah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Aş Şamakhīyah. Đánh bẩy Aş Şamakhīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şamakhīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şamakhīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şamakhīyah, dân số ở Aş Şamakhīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şamakhīyah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:24
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şamakhīyah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Aş Şamakhīyah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°5'58" 17.0995 |
Kinh độ | 43°29'16" 43.4879 |
Dân số | 23 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 155,767 |
Về Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,856 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,283,431 |
Sân bay gần Aş Şamakhīyah, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 99 km 61 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 154 km 96 ml | |
BHH | Bisha Airport | 335 km 208 ml |