Thời gian hiện tại ở As Sāqāt, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – As Sāqāt. Đánh bẩy As Sāqāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sāqāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sāqāt, nhiều khách sạn ở As Sāqāt, dân số ở As Sāqāt, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở As Sāqāt, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:49
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sāqāt, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về As Sāqāt, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°11'24" 17.1901 |
Kinh độ | 43°24'1" 43.4003 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,727 |
Về Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 10,042 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,326,509 |
Sân bay gần As Sāqāt, Majz, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 93 km 58 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 140 km 87 ml | |
BHH | Bisha Airport | 323 km 200 ml |