Thời gian hiện tại ở Ar Rābiḑī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ar Rābiḑī. Đánh bẩy Ar Rābiḑī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rābiḑī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rābiḑī, nhiều khách sạn ở Ar Rābiḑī, dân số ở Ar Rābiḑī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ar Rābiḑī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:49
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rābiḑī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ar Rābiḑī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°1'27" 17.0243 |
Kinh độ | 43°46'8" 43.769 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,578 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 14,692 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,618 |
Sân bay gần Ar Rābiḑī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 127 km 79 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 179 km 111 ml | |
BHH | Bisha Airport | 352 km 219 ml |