Thời gian hiện tại ở āl Jālī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – āl Jālī. Đánh bẩy āl Jālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá āl Jālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở āl Jālī, nhiều khách sạn ở āl Jālī, dân số ở āl Jālī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở āl Jālī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:09
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở āl Jālī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về āl Jālī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°1'29" 17.0246 |
Kinh độ | 43°46'35" 43.7763 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,620 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 15,019 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,324,984 |
Sân bay gần āl Jālī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 128 km 79 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 179 km 111 ml | |
BHH | Bisha Airport | 352 km 219 ml |