Thời gian hiện tại ở Al Buḩayrī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Buḩayrī. Đánh bẩy Al Buḩayrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Buḩayrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Buḩayrī, nhiều khách sạn ở Al Buḩayrī, dân số ở Al Buḩayrī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Buḩayrī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:42
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Buḩayrī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Al Buḩayrī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°54'57" 16.9158 |
Kinh độ | 43°37'24" 43.6233 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,791 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 15,028 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,522 |
Sân bay gần Al Buḩayrī, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 111 km 69 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 173 km 107 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 179 km 111 ml |