Thời gian hiện tại ở Hayjat Bin Wuḩaysh, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Hayjat Bin Wuḩaysh. Đánh bẩy Hayjat Bin Wuḩaysh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hayjat Bin Wuḩaysh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hayjat Bin Wuḩaysh, nhiều khách sạn ở Hayjat Bin Wuḩaysh, dân số ở Hayjat Bin Wuḩaysh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Hayjat Bin Wuḩaysh, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:15
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hayjat Bin Wuḩaysh, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Hayjat Bin Wuḩaysh, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°56'4" 16.9344 |
Kinh độ | 43°35'19" 43.5886 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,756 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 15,024 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,326,961 |
Sân bay gần Hayjat Bin Wuḩaysh, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 107 km 67 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 175 km 109 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 176 km 109 ml |