Thời gian hiện tại ở Ar Rūs, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ar Rūs. Đánh bẩy Ar Rūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rūs, nhiều khách sạn ở Ar Rūs, dân số ở Ar Rūs, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ar Rūs, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:06
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rūs, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ar Rūs, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°44'49" 16.747 |
Kinh độ | 43°40'16" 43.6711 |
Dân số | 19 |
Tính số lượt xem | 84 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,571 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 14,692 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,474 |
Sân bay gần Ar Rūs, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 117 km 73 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 154 km 95 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 197 km 123 ml |