Thời gian hiện tại ở Al Maḩjar, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Maḩjar. Đánh bẩy Al Maḩjar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maḩjar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maḩjar, nhiều khách sạn ở Al Maḩjar, dân số ở Al Maḩjar, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Maḩjar, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:58
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maḩjar, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al Maḩjar, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°59'12" 16.9867 |
Kinh độ | 43°42'36" 43.7099 |
Dân số | 95 |
Tính số lượt xem | 171 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,561 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 14,692 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,229 |
Sân bay gần Al Maḩjar, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 120 km 75 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 177 km 110 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 178 km 111 ml |