Thời gian hiện tại ở Āl ‘Alī Bin Rāshid, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Āl ‘Alī Bin Rāshid. Đánh bẩy Āl ‘Alī Bin Rāshid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl ‘Alī Bin Rāshid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl ‘Alī Bin Rāshid, nhiều khách sạn ở Āl ‘Alī Bin Rāshid, dân số ở Āl ‘Alī Bin Rāshid, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl ‘Alī Bin Rāshid, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:38
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl ‘Alī Bin Rāshid, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Āl ‘Alī Bin Rāshid, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°2'29" 17.0414 |
Kinh độ | 43°47'23" 43.7898 |
Dân số | 6 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,533 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 15,015 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,323,589 |
Sân bay gần Āl ‘Alī Bin Rāshid, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 129 km 80 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 179 km 111 ml | |
BHH | Bisha Airport | 351 km 218 ml |