Thời gian hiện tại ở Āl Şalāḩ, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Āl Şalāḩ. Đánh bẩy Āl Şalāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Şalāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Şalāḩ, nhiều khách sạn ở Āl Şalāḩ, dân số ở Āl Şalāḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl Şalāḩ, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:51
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Şalāḩ, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Āl Şalāḩ, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°2'35" 17.0431 |
Kinh độ | 43°47'18" 43.7883 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,796 |
Về As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,276 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,604 |
Sân bay gần Āl Şalāḩ, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 129 km 80 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 179 km 111 ml | |
BHH | Bisha Airport | 351 km 218 ml |