Thời gian hiện tại ở Āl aş Şādiq, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Āl aş Şādiq. Đánh bẩy Āl aş Şādiq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl aş Şādiq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl aş Şādiq, nhiều khách sạn ở Āl aş Şādiq, dân số ở Āl aş Şādiq, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl aş Şādiq, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:45
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl aş Şādiq, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Āl aş Şādiq, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°1'16" 17.0212 |
Kinh độ | 43°38'22" 43.6395 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,574 |
Về As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,214 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,309,730 |
Sân bay gần Āl aş Şādiq, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 113 km 70 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 170 km 106 ml | |
BHH | Bisha Airport | 348 km 216 ml |