Thời gian hiện tại ở Abū Daw‘ā’, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Abū Daw‘ā’. Đánh bẩy Abū Daw‘ā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Daw‘ā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Daw‘ā’, nhiều khách sạn ở Abū Daw‘ā’, dân số ở Abū Daw‘ā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Abū Daw‘ā’, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:04
:47 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Daw‘ā’, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Abū Daw‘ā’, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°43'54" 16.7318 |
Kinh độ | 43°57'3" 43.9508 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,045 |
Về As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,237 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,316,917 |
Sân bay gần Abū Daw‘ā’, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 143 km 89 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 147 km 91 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 216 km 134 ml |