Thời gian hiện tại ở Aş Şafiq, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Aş Şafiq. Đánh bẩy Aş Şafiq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şafiq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şafiq, nhiều khách sạn ở Aş Şafiq, dân số ở Aş Şafiq, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aş Şafiq, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:21
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şafiq, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Aş Şafiq, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°48'38" 16.8106 |
Kinh độ | 43°47'55" 43.7985 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 156,995 |
Về As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,191 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,380 |
Sân bay gần Aş Şafiq, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 130 km 81 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 156 km 97 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 199 km 124 ml |