Thời gian hiện tại ở Al Ma‘āmīs, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Ma‘āmīs. Đánh bẩy Al Ma‘āmīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ma‘āmīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ma‘āmīs, nhiều khách sạn ở Al Ma‘āmīs, dân số ở Al Ma‘āmīs, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ma‘āmīs, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:09
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ma‘āmīs, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Ma‘āmīs, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°50'23" 16.8396 |
Kinh độ | 43°51'57" 43.8658 |
Dân số | 19 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,637 |
Về As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,216 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,895 |
Sân bay gần Al Ma‘āmīs, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 137 km 85 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 157 km 97 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 201 km 125 ml |