Thời gian hiện tại ở Al Ḩajirīn, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Ḩajirīn. Đánh bẩy Al Ḩajirīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩajirīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩajirīn, nhiều khách sạn ở Al Ḩajirīn, dân số ở Al Ḩajirīn, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩajirīn, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:01
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩajirīn, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Ḩajirīn, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°53'2" 16.8838 |
Kinh độ | 43°49'30" 43.8251 |
Dân số | 13 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,621 |
Về As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,215 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,653 |
Sân bay gần Al Ḩajirīn, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 132 km 82 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 163 km 101 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 195 km 121 ml |