Thời gian hiện tại ở Āl Sāmir, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Āl Sāmir. Đánh bẩy Āl Sāmir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Sāmir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Sāmir, nhiều khách sạn ở Āl Sāmir, dân số ở Āl Sāmir, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Āl Sāmir, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:56
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Sāmir, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Āl Sāmir, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°1'51" 17.0307 |
Kinh độ | 43°49'19" 43.822 |
Dân số | 18 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 152,711 |
Về As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 8,993 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,240,055 |
Sân bay gần Āl Sāmir, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 133 km 82 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 182 km 113 ml | |
BHH | Bisha Airport | 353 km 219 ml |