Thời gian hiện tại ở Al Ḩāzah, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Ḩāzah. Đánh bẩy Al Ḩāzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩāzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩāzah, nhiều khách sạn ở Al Ḩāzah, dân số ở Al Ḩāzah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩāzah, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:28
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩāzah, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al Ḩāzah, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°2'0" 17.0334 |
Kinh độ | 43°49'18" 43.8217 |
Dân số | 24 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,088 |
Về As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,197 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,302,888 |
Sân bay gần Al Ḩāzah, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 133 km 82 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 182 km 113 ml | |
BHH | Bisha Airport | 353 km 219 ml |