Thời gian hiện tại ở Al Hādī, Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Hādī. Đánh bẩy Al Hādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Hādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Hādī, nhiều khách sạn ở Al Hādī, dân số ở Al Hādī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Hādī, Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:05
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Hādī, Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Al Hādī, Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°56'18" 16.9384 |
Kinh độ | 43°45'54" 43.7651 |
Dân số | 164 |
Tính số lượt xem | 289 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 152,604 |
Về Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 51,870 |
Tính số lượt xem | 5,269 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,333 |
Sân bay gần Al Hādī, Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 126 km 78 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 170 km 106 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 186 km 116 ml |