Thời gian hiện tại ở Jāmi‘ an Naşr, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Jāmi‘ an Naşr. Đánh bẩy Jāmi‘ an Naşr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jāmi‘ an Naşr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jāmi‘ an Naşr, nhiều khách sạn ở Jāmi‘ an Naşr, dân số ở Jāmi‘ an Naşr, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jāmi‘ an Naşr, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:38
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jāmi‘ an Naşr, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Jāmi‘ an Naşr, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°56'21" 16.9393 |
Kinh độ | 43°45'59" 43.7665 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 277,093 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,291,945 |
Sân bay gần Jāmi‘ an Naşr, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 126 km 78 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 170 km 106 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 186 km 116 ml |