Thời gian hiện tại ở Ḩafr aḑ Ḑabr, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Ḩafr aḑ Ḑabr. Đánh bẩy Ḩafr aḑ Ḑabr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩafr aḑ Ḑabr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩafr aḑ Ḑabr, nhiều khách sạn ở Ḩafr aḑ Ḑabr, dân số ở Ḩafr aḑ Ḑabr, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩafr aḑ Ḑabr, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:38
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩafr aḑ Ḑabr, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ḩafr aḑ Ḑabr, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°58'7" 14.9687 |
Kinh độ | 43°50'40" 43.8445 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 142,636 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,875 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,302,591 |
Sân bay gần Ḩafr aḑ Ḑabr, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 69 km 43 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 254 km 158 ml |