Thời gian hiện tại ở Bayt al Bur‘awţ, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Bayt al Bur‘awţ. Đánh bẩy Bayt al Bur‘awţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt al Bur‘awţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt al Bur‘awţ, nhiều khách sạn ở Bayt al Bur‘awţ, dân số ở Bayt al Bur‘awţ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt al Bur‘awţ, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:53
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt al Bur‘awţ, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Bayt al Bur‘awţ, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°59'8" 14.9855 |
Kinh độ | 43°56'43" 43.9452 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 142,640 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,875 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,302,627 |
Sân bay gần Bayt al Bur‘awţ, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 62 km 39 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 258 km 160 ml |