Thời gian hiện tại ở Al Ḩaddādīyah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Al Ḩaddādīyah. Đánh bẩy Al Ḩaddādīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩaddādīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩaddādīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩaddādīyah, dân số ở Al Ḩaddādīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩaddādīyah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:27
:54 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩaddādīyah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Ḩaddādīyah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°51'35" 14.8597 |
Kinh độ | 43°52'42" 43.8783 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 143,751 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,906 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,901 |
Sân bay gần Al Ḩaddādīyah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 78 km 48 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 266 km 165 ml |