Thời gian hiện tại ở Bāb Bā‘ir, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Bāb Bā‘ir. Đánh bẩy Bāb Bā‘ir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāb Bā‘ir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāb Bā‘ir, nhiều khách sạn ở Bāb Bā‘ir, dân số ở Bāb Bā‘ir, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bāb Bā‘ir, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:11
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāb Bā‘ir, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Bāb Bā‘ir, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°51'15" 14.8543 |
Kinh độ | 43°52'3" 43.8675 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 143,758 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,906 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,996 |
Sân bay gần Bāb Bā‘ir, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 79 km 49 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 266 km 165 ml |