Thời gian hiện tại ở Ḩişn Banī Sulaymān, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Ḩişn Banī Sulaymān. Đánh bẩy Ḩişn Banī Sulaymān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişn Banī Sulaymān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişn Banī Sulaymān, nhiều khách sạn ở Ḩişn Banī Sulaymān, dân số ở Ḩişn Banī Sulaymān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩişn Banī Sulaymān, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:24
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişn Banī Sulaymān, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ḩişn Banī Sulaymān, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°11'48" 15.1967 |
Kinh độ | 43°56'55" 43.9486 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 142,450 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,871 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,300,171 |
Sân bay gần Ḩişn Banī Sulaymān, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 43 km 27 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 239 km 149 ml |