Thời gian hiện tại ở Bayt Umm Jallī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Bayt Umm Jallī. Đánh bẩy Bayt Umm Jallī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Umm Jallī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Umm Jallī, nhiều khách sạn ở Bayt Umm Jallī, dân số ở Bayt Umm Jallī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt Umm Jallī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:25
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Umm Jallī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Bayt Umm Jallī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°11'54" 15.1983 |
Kinh độ | 43°56'17" 43.938 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 141,208 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,829 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,279,297 |
Sân bay gần Bayt Umm Jallī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 43 km 27 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 238 km 148 ml |