Thời gian hiện tại ở Al Marzūqī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Al Marzūqī. Đánh bẩy Al Marzūqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Marzūqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Marzūqī, nhiều khách sạn ở Al Marzūqī, dân số ở Al Marzūqī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Marzūqī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:20
:53 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Marzūqī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Marzūqī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°52'50" 14.8806 |
Kinh độ | 43°54'5" 43.9013 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 143,726 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,906 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,598 |
Sân bay gần Al Marzūqī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 75 km 46 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 265 km 165 ml |