Thời gian hiện tại ở Bāb Malāḩah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Bāb Malāḩah. Đánh bẩy Bāb Malāḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāb Malāḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāb Malāḩah, nhiều khách sạn ở Bāb Malāḩah, dân số ở Bāb Malāḩah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bāb Malāḩah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:53
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāb Malāḩah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Bāb Malāḩah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°53'11" 14.8865 |
Kinh độ | 43°54'30" 43.9082 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 142,598 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,874 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,967 |
Sân bay gần Bāb Malāḩah, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 74 km 46 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 265 km 165 ml |