Thời gian hiện tại ở Al Malāwī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Al Malāwī. Đánh bẩy Al Malāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Malāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Malāwī, nhiều khách sạn ở Al Malāwī, dân số ở Al Malāwī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Malāwī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:40
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Malāwī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Al Malāwī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°7'19" 15.122 |
Kinh độ | 43°49'43" 43.8287 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 140,932 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,818 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,274,657 |
Sân bay gần Al Malāwī, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 58 km 36 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 238 km 148 ml |