Thời gian hiện tại ở Banī Rubayḩ, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa – Banī Rubayḩ. Đánh bẩy Banī Rubayḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Rubayḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Rubayḩ, nhiều khách sạn ở Banī Rubayḩ, dân số ở Banī Rubayḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī Rubayḩ, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:26
:53 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Rubayḩ, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Banī Rubayḩ, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°4'47" 15.0798 |
Kinh độ | 43°52'3" 43.8674 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 143,745 |
Về Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 58,454 |
Tính số lượt xem | 6,906 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,876 |
Sân bay gần Banī Rubayḩ, Al Haymah Al Kharijiyah, Sanaa, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 58 km 36 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 245 km 152 ml |