Thời gian hiện tại ở Al ‘Ashshah al ‘Ulyā, Qa'atabah, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Qa'atabah, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ – Al ‘Ashshah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Al ‘Ashshah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Ashshah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Ashshah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Al ‘Ashshah al ‘Ulyā, dân số ở Al ‘Ashshah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al ‘Ashshah al ‘Ulyā, Qa'atabah, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:52
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Ashshah al ‘Ulyā, Qa'atabah, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Al ‘Ashshah al ‘Ulyā, Qa'atabah, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°55'56" 13.9321 |
Kinh độ | 44°29'11" 44.4864 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 41,882 |
Về Qa'atabah, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 91,206 |
Tính số lượt xem | 2,212 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,506 |
Sân bay gần Al ‘Ashshah al ‘Ulyā, Qa'atabah, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 174 km 108 ml |