Thời gian hiện tại ở Ḩabīl as Salāmah, Ad Dhale'e, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ad Dhale'e, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ – Ḩabīl as Salāmah. Đánh bẩy Ḩabīl as Salāmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabīl as Salāmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabīl as Salāmah, nhiều khách sạn ở Ḩabīl as Salāmah, dân số ở Ḩabīl as Salāmah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩabīl as Salāmah, Ad Dhale'e, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:55
:17 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabīl as Salāmah, Ad Dhale'e, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Ḩabīl as Salāmah, Ad Dhale'e, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°49'56" 13.8323 |
Kinh độ | 44°42'37" 44.7102 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 40,277 |
Về Ad Dhale'e, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 80,213 |
Tính số lượt xem | 5,222 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,002 |
Sân bay gần Ḩabīl as Salāmah, Ad Dhale'e, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 190 km 118 ml |