Thời gian hiện tại ở Ruḩḑat Dhū Ḩasan, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ruḩḑat Dhū Ḩasan. Đánh bẩy Ruḩḑat Dhū Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruḩḑat Dhū Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruḩḑat Dhū Ḩasan, nhiều khách sạn ở Ruḩḑat Dhū Ḩasan, dân số ở Ruḩḑat Dhū Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ruḩḑat Dhū Ḩasan, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:32
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruḩḑat Dhū Ḩasan, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ruḩḑat Dhū Ḩasan, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°29'48" 16.4968 |
Kinh độ | 43°55'8" 43.919 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,179 |
Về Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 42,480 |
Tính số lượt xem | 11,494 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,297,224 |
Sân bay gần Ruḩḑat Dhū Ḩasan, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 118 km 74 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 149 km 93 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 235 km 146 ml |