Thời gian hiện tại ở Ghawl al Maḑḑī, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ghawl al Maḑḑī. Đánh bẩy Ghawl al Maḑḑī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghawl al Maḑḑī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghawl al Maḑḑī, nhiều khách sạn ở Ghawl al Maḑḑī, dân số ở Ghawl al Maḑḑī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghawl al Maḑḑī, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:35
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghawl al Maḑḑī, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Ghawl al Maḑḑī, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°21'49" 16.3637 |
Kinh độ | 43°33'38" 43.5605 |
Dân số | 11 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,056 |
Về Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 42,480 |
Tính số lượt xem | 11,482 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,839 |
Sân bay gần Ghawl al Maḑḑī, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 120 km 75 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 122 km 76 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 229 km 142 ml |