Thời gian hiện tại ở Al Ḩajlah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al Ḩajlah. Đánh bẩy Al Ḩajlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩajlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩajlah, nhiều khách sạn ở Al Ḩajlah, dân số ở Al Ḩajlah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩajlah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:01
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩajlah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Ḩajlah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°24'48" 16.4134 |
Kinh độ | 43°46'14" 43.7705 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,248 |
Về Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,859 |
Tính số lượt xem | 11,366 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,298,582 |
Sân bay gần Al Ḩajlah, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 115 km 72 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 138 km 86 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 234 km 146 ml |