Thời gian hiện tại ở Augustaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Augustaičiai. Đánh bẩy Augustaičiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Augustaičiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Augustaičiai, nhiều khách sạn ở Augustaičiai, dân số ở Augustaičiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Augustaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:55
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Augustaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Augustaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°8'14" 56.1373 |
Kinh độ | 22°48'37" 22.8104 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 74,930 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,676 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,921 |
Sân bay gần Augustaičiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 109 km 68 ml | |
RIX | Riga International Airport | 113 km 70 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 114 km 71 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 232 km 144 ml | |
KDL | Kardla Airport | 317 km 197 ml |