Thời gian hiện tại ở Al Ḩadr, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al Ḩadr. Đánh bẩy Al Ḩadr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩadr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩadr, nhiều khách sạn ở Al Ḩadr, dân số ở Al Ḩadr, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩadr, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:45
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩadr, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Ḩadr, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°21'57" 16.3659 |
Kinh độ | 43°48'12" 43.8034 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 115,783 |
Về Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 43,859 |
Tính số lượt xem | 11,510 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,598 |
Sân bay gần Al Ḩadr, Al Ashah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 109 km 68 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 143 km 89 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 241 km 150 ml |