Thời gian hiện tại ở Kharāb aţ Ţabishī, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Kharāb aţ Ţabishī. Đánh bẩy Kharāb aţ Ţabishī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharāb aţ Ţabishī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharāb aţ Ţabishī, nhiều khách sạn ở Kharāb aţ Ţabishī, dân số ở Kharāb aţ Ţabishī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Kharāb aţ Ţabishī, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:15
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharāb aţ Ţabishī, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Kharāb aţ Ţabishī, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°9'5" 16.1514 |
Kinh độ | 43°47'43" 43.7953 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,051 |
Về Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 36,722 |
Tính số lượt xem | 9,443 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,660 |
Sân bay gần Kharāb aţ Ţabishī, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 88 km 55 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 154 km 96 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 261 km 162 ml |