Thời gian hiện tại ở Ḩadibat Ḑukhār, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ḩadibat Ḑukhār. Đánh bẩy Ḩadibat Ḑukhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadibat Ḑukhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadibat Ḑukhār, nhiều khách sạn ở Ḩadibat Ḑukhār, dân số ở Ḩadibat Ḑukhār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩadibat Ḑukhār, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:27
:05 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadibat Ḑukhār, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Ḩadibat Ḑukhār, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°18'14" 16.3038 |
Kinh độ | 43°44'34" 43.7427 |
Dân số | 11 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,275 |
Về Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 36,722 |
Tính số lượt xem | 8,930 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,234,067 |
Sân bay gần Ḩadibat Ḑukhār, Al Qaflah, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 106 km 66 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 140 km 87 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 244 km 151 ml |